|
|
|
|
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm |
4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở
|
mm |
2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau
|
mm |
1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
mm |
5.2 |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm |
225 |
Trọng lượng không tải
|
Kg |
1.275 |
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE |
Loại động cơ
|
|
1.5L MIVEC |
Dung tích xy-lanh
|
cc |
1.499 |
Công suất cực đại
|
ps/rpm |
104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm |
141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO |
Hộp số
|
Số tự động 4 cấp 4AT |
Truyền động
|
Cầu trước - FWD |
Trợ lực lái
|
Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước
|
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau
|
Thanh xoắn |
Lốp xe trước / sau
|
Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước / sau
|
Đĩa/Tang trống |
2. TRANG THIẾT BỊ |
NGOẠI THẤT |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
|
LED |
Đèn định vị dạng LED
|
● |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
|
● |
Đèn sương mù phía trước
|
LED |
Cụm đèn LED phía sau
|
● |
Gương chiếu hậu
|
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Mạ chrome |
Gạt kính trước
|
Thay đổi tốc độ |
Gạt kính sau và sưởi kính sau
|
● |
NỘI THẤT |
Vô lăng và cần số bọc da
|
● |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
|
● |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
|
● |
Hệ thống điều khiển hành trình
|
● |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
|
● |
Điều hòa nhiệt độ
|
Chỉnh tay
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Ghế tài xế
|
Chỉnh tay 6 hướng
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
|
● |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
|
● |
Tay nắm cửa trong mạ chrome
|
● |
Cửa kính điều khiển điện
|
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down |
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
|
● |
Hệ thống âm thanh
|
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
|
Hệ thống loa
|
6
|
Sấy kính trước / sau
|
● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
● |
Gương chiếu hậu trong chống chói
|
● |
AN TOÀN |
Túi khí an toàn
|
Túi khí đôi
|
Cơ cấu căng đai tự động
|
Hàng ghế phía trước
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
● |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
|
● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
|
● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
|
● |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm
|
● |
Khóa cửa từ xa
|
● |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
|
● |
Chức năng chống trộm
|
● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm
|
● |
Camera lùi
|
● |
Khóa cửa trung tâm
|
● |