THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2020
|
DẦU 4X2 AT DIESEL RWD AT |
DẦU 4X4 AT DIESEL 4WD AT |
Giá chính thức |
1.110.000.000 VNĐ
|
1.345.000.000 VNĐ
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
|
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
|
mm |
4.825x1.815x1.835 |
Khoảng cách hai cầu xe
|
mm |
2.800 |
Khoảng cách hai bánh xe trước
|
mm |
1.520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau
|
mm |
1.515 |
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
mm |
5.600 |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm |
218 |
Trọng lượng không tải
|
kg |
1.940 |
2.115 |
Trọng lượng toàn tải
|
kg |
2.710 |
2.775 |
Số chỗ ngồi
|
7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
|
Loại động cơ
|
Type |
2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điện tử
|
Dung tích xylanh
|
cc |
2.442 |
Công suất cực đại
|
PS/Rpm |
181/3500 |
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/Rpm |
430/2500 |
Tốc độ cực đại
|
Km/h |
180 |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
L |
68 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
|
Hộp số Transmission |
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode
|
Truyền động
|
Dẫn động cầu sau
|
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
|
Khoá vi sai cầu sau
|
- |
● |
Trợ lực lái
|
Trợ lực dầu
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Hệ thống treo sau
|
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Kích thước lốp xe trước/sau
|
265/60R18 |
Phanh trước
|
Đĩa thông gió
|
Phanh sau
|
Đĩa thông gió
|
TRANG THIẾT BỊ
|
NGOẠI THẤT
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
|
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
|
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
|
● |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
|
Tự động Auto |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
|
● |
Đèn sương mù LED
|
- |
● |
Hệ thống rửa đèn pha
|
- |
● |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao
|
LED |
Kính chiếu hậu
|
Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Mạ Crôm
|
Lưới tản nhiệt
|
Viền mạ bạc
|
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)
|
- |
● |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
|
● |
Gạt nước kính trước
|
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
|
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
|
● |
Gạt nước kính sau
|
● |
Sưởi kính sau
|
● |
Giá đỡ hành lý trên mui xe
|
● |
Ăng-ten vây cá
|
● |
Cánh lướt gió đuôi xe
|
● |
TRANG BỊ NỘI THẤT
|
Vô lăng và cần số bọc da
|
● |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
|
● |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
|
● |
Chìa khoá thông minh (KOS)
|
● |
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
|
● |
Hệ thống ga tự động Cruise Control |
● |
Ga tự động thích ứng Adative Cruise Control |
Lẫy sang số trên vô lăng
|
● |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
|
● |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
|
● |
Điều hoà nhiệt độ tự động
|
Hai vùng độc lập
|
Chức năng làm sạch không khí NanoE
|
- |
● |
Lọc gió điều hoà
|
● |
Chất liệu ghế
|
Da Leather |
Ghế tài xế
|
Chỉnh điện - 8 hướng
|
Ghế hành khách trước
|
Chỉnh tay
|
Chỉnh điện - 8 hướng
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
|
● |
Cửa sổ trời
|
- |
● |
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
- |
● |
Tay nắm cửa trong mạ crôm
|
● |
Kính cửa điều khiển điện
|
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt
|
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
● |
Hệ thống giải trí
|
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay
|
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
|
- |
● |
Cổng nguồn điện 220V-150W
|
● |
Số lượng loa
|
6 |
AN TOÀN
|
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi E-Assist
|
|
Ga tự động thích ứng Apdaptive Cruise Control |
- |
● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
|
- |
● |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM)
|
- |
● |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
|
● |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
|
- |
● |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
|
- |
● |
Túi khí an toàn
|
06 túi khí
|
07 túi khí
|
Cơ cấu căng đai tự động
|
Hàng ghế trước
|
Camera toàn cảnh 360
|
- |
● |
Camera lùi Rear View Camera |
● |
- |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
● |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
|
● |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
|
● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
|
- |
● |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road
|
- |
● |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
|
● |
Chìa khoá mã hoá chống trộm
|
● |
Cảm biến trước / sau xe
|
● |
Chốt cửa tự động
|
● |