THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.695 x 1.810 x 1.710 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau |
1.540/1.540 mm |
Khoảng cách hai cầu xe |
2.670 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5,3 m |
Khoảng sáng gầm xe |
190 mm |
Trọng lượng không tải |
1.425 kg |
Số chỗ ngồi |
7 người |
Động cơ |
4B11 DOHC MIVEC |
Dung Tích Xylanh |
1.998 cc |
Công suất cực đại |
145/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại |
196/4.200 N.m/rpm |
Lốp xe trước/sau |
225/55R18 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
63 L |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa |
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Truyền động |
Cầu trước |
TRANG THIẾT BỊ |
Đèn pha |
LED, thấu kính |
Đèn sương mù trước/sau |
Có |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
Tự động |
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm |
Kính chiếu hậu |
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm |
Hệ thống âm thanh |
DVD/MP3/Radio/USB |
Số lượng loa |
6 |
Vô lăng bọc da |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Ghế tài xế |
Chỉnh điện 8 hướng |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống rửa đèn |
Có |
Đèn báo phanh thứ ba |
Có |
Kính cửa màu sậm |
Có |
Gạt nước kính trước |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau |
Có |
Mâm đúc hợp kim |
18" |
Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động |
Hai vùng nhiệt độ |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước |
Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có |
Khoá cửa từ xa |
Có |
Tấm ngăn khoang hành lý |
Có |
Túi khí an toàn |
7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế trước |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh |
Có |
Camera lùi |
Có |
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm |
Có |
Ổ cắm điện phía sau xe |
Có |
Anten vây cá |
Có |